Hình ảnh sống động với những bản in cho doanh nghiệp
Tăng năng suất in trong môi trường làm việc qua mạng với tốc độ in cao và lượng bản in lớn. Mang lại những bản in màu chất lượng với công nghệ màu v2 mới.
Khả năng xử lý giấy ấn tượng
Ngoài khay nạp giấy chuẩn 550 tờ và khay đa mục đích 100 tờ, máy in imageCLASS LBP312x có thêm lựa chọn tăng lượng giấy nạp lên tới 2,300 tờ với khay nạp giấy ngoài, giảm thiểu tần suất phải thay giấy.
Giao diện thân thiện với người dùng
Sử dụng màn hình LCD 5 dòng, máy in imageCLASS LBP712Cx cho phép bạn thấy được nhiều dòng lệnh cùng lúc cũng như hướng dẫn có minh họa về cách phản ứng khi có lỗi xảy ra.
In ấn bảo mật
Quản lý sự bảo mật của các tài liệu nhạy cảm với chức năng Secure Print*. Những lệnh in sẽ được giữ an toàn trong bộ nhớ đến khi người dùng nhập mật khẩu để thực hiện in trên máy.
*Yêu cầu phụ kiện đi kèm SD-Card C1.
Hồ sơ màu V²
Tạo một bản in màu doanh nghiêp ấn tượng vớ màu sắc tinh xảo cùng với những dòng chữ sắc nét. Hồ sơ màu mới của Canon mang lại những hình ảnh sống động mang lại những bản in màu trông thật chuyên nghiệp.
Cartridge mực tất cả trong một
Tận hưởng sự thoải mái và vận hành mượt mà của Cartridge mực 040 Tất-cả-trong-một. Với lượng mực in lớn lên tới 12,500 trang đen và 10,000 trang màu cho phép bạn in những bản in chất lượng cao một cách liên tục mà vẫn giảm được chi phí vận hành.
Kết nối di động mượt mà
Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dung có thể in scan tài liệu, hình ảnh, trang web với chỉ một ứng dụng.
Tích hợp với uniFLOW
Với ứng dụng MEAP có sẵn, máy in imageCLASS LBP712Cx có thể hòa nhập dễ dàng vào cấu trúc uniFLOW, cho phép việc quản lý in ấn qua máy chủ và các tính năng quản lý chi phí cao cấp.
Khả năng in ấn đa dạng
Ngoài ngôn ngữ in cơ bản UFR II, máy in LBP712Cx còn đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe® Postscript để tăng tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau.
IN | ||
Phương pháp in | In tia laser màu | |
Tốc độ in | A4 | 38 / 38ppm (đen trắng / màu) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600dpi 9,600 (Tương đương) x 600 dpi | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | 5.1 / 6.0 giây (đen trắng / màu) |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6, PostScript 3, PDF, XPS | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 31 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 6 giây | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động (Trọng lượng giấy: 60 - 163g/m²) | A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Lượng giấy nạp (Dựa trên độ dày 80g/m²) | Khay tiêu chuẩn | 550 tờ |
Khay đa mục đích | 100 tờ | |
Khay nạp giấy thêm | 550 tờ (x3) | |
Lượng giấy nạp tối đa | 2300 tờ | |
Lượng giấy ra (Dựa trên độ dày 64g/m²) | 200 tờ (mặt úp xuống) | |
Kích cỡ giấy | Khay tiêu chuẩn | A4, B5, A5, A6, Letter, Statement, Executive Kích cỡ tùy biến (Rộng: 101.6 - 215.9mm Dài: 148.0 - 297.0mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Index card, Indian Legal Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 - 215.9mm Dài: 127.0 - 355.6mm) | |
Khay nạp giấy thêm | A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal Kích cỡ tùy biến (Rộng: 101.6 - 215.9mm Dài: 148.0 - 355.6mm) | |
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn | 60 tới 163g/m2 |
Khay đa mục đích | 60 tới 216g/m² | |
Khay nạp giấy thêm | 60 tới 163g/m² | |
Kích cỡ giấy | Plain, Recycled, Color, Heavy, Label, Postcard, Envelope | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB2.0 High Speed, USB Host (x3), 10 Base-T / 100 Base-TX / 1000Base-T |
Khe cắm ngoài | Thẻ nhớ SD | |
Giao thức mạng | In: | LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Ứng dụng TCP/IP: | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, BOOTP, RARP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lý: | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | IP/Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
Quản lý Department ID | Có, Lên tới 300 ID | |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service | |
Tính năng khác | Secure Print, Memory Media Print | |
Hệ điều hành tương thích *² | Windows 10 (32 / 64-bit), Windows 8.1 (32 / 64-bit), Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows Server 2012 R2 (64-bit), Windows Server 2012 (64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X 10.6.8& up, Linux | |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ máy | 1024MB | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số | |
Kích thước (W x D x H) | 458 x 464 x 388mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 24.8kg (không có cartridge) | |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa | 1,470W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | 590W hoặc ít hơn | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | 34W hoặc ít hơn | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 2.4W hoặc ít hơn (USB) Xấp xỉ 1.3W hoặc ít hơn (có dây) | |
Mức ồn (*3) | Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 50 / 51dB (đen trắng / màu) Công suất âm: 6.5 / 6.6B (đen trắng / màu) |
Trong lúc chờ | Mức nén âm: 36dB Công suất âm: 5B | |
Điện năng tiêu thụ | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Môi trường hoạt động | Nhiêt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm: | 20% - 80% RH (Không ngưng tụ) | |
Vật tư sử dụng (*4) | Mực (Tiêu chuẩn) | Cartridge 040 BK: 6,300 trang (đi kèm máy: 6,300 trang) Cartridge 040 C / M / Y: 5,400 trang (đi kèm máy: 5,400 trang) |
Mực (Lớn) | Cartridge 040H BK: 12,500 trang Cartridge 040H C / M / Y: 10,000 trang | |
Lượng in tối đa tháng (*5) | 80,000 trang | |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | ||
Thẻ nhớ SD | SD Card-C1 | |
Barcode ROM | Bộ in Barcode - E1 | |
Khay mực thải | Waste Toner Box WT-B1: 54,000 trang | |
Khay giấy nạp thêm | Paper Feeder PF-D1 (550 tờ) |
Giá bán: 40,040,000 ( VNĐ )
Bốn mươi triệu không trăm bốn mươi nghìn đồng